中文 Trung Quốc
涵蓄
涵蓄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 含蓄 [han2 xu4]
涵蓄 涵蓄 phát âm tiếng Việt:
[han2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 含蓄[han2 xu4]
涵蓋 涵盖
涵養 涵养
涶 涶
涸 涸
涸澤而漁 涸泽而渔
涼 凉