中文 Trung Quốc
涕淚交流
涕泪交流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước mắt và niêm dịch chảy profusely (thành ngữ); khóc tragically
涕淚交流 涕泪交流 phát âm tiếng Việt:
[ti4 lei4 jiao1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
tears and mucus flowing profusely (idiom); weeping tragically
涕零 涕零
涖 莅
涖 莅
涙 涙
涪 涪
涪城 涪城