中文 Trung Quốc
涪
涪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tên của một con sông)
涪 涪 phát âm tiếng Việt:
[Fu2]
Giải thích tiếng Anh
(name of a river)
涪城 涪城
涪城區 涪城区
涪陵 涪陵
涪陵地區 涪陵地区
涫 涫
涬 涬