中文 Trung Quốc
涉嫌人
涉嫌人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ (hình sự)
涉嫌人 涉嫌人 phát âm tiếng Việt:
[she4 xian2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(criminal) suspect
涉想 涉想
涉案 涉案
涉歷 涉历
涉水鳥 涉水鸟
涉渡 涉渡
涉獵 涉猎