中文 Trung Quốc
涉案
涉案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(người) liên quan đến (trường hợp)
涉案 涉案 phát âm tiếng Việt:
[she4 an4]
Giải thích tiếng Anh
(person) involved in (the case)
涉歷 涉历
涉水靴 涉水靴
涉水鳥 涉水鸟
涉獵 涉猎
涉筆 涉笔
涉縣 涉县