中文 Trung Quốc
  • 涉案 繁體中文 tranditional chinese涉案
  • 涉案 简体中文 tranditional chinese涉案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (người) liên quan đến (trường hợp)
涉案 涉案 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • (person) involved in (the case)