中文 Trung Quốc
  • 消失 繁體中文 tranditional chinese消失
  • 消失 简体中文 tranditional chinese消失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất
  • mờ dần đi
消失 消失 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to disappear
  • to fade away