中文 Trung Quốc
  • 消損 繁體中文 tranditional chinese消損
  • 消损 简体中文 tranditional chinese消损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hao mòn
  • để mặc đi theo thời gian
消損 消损 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 sun3]

Giải thích tiếng Anh
  • wear and tear
  • to wear away over time