中文 Trung Quốc
海產
海产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy
sản xuất tại biển
海產 海产 phát âm tiếng Việt:
[hai3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
marine
produced in sea
海疆 海疆
海登 海登
海百合 海百合
海盜行為 海盗行为
海監船 海监船
海相 海相