中文 Trung Quốc
海監船
海监船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát Hải quân tàu
thuyền tuần tra trên biển
海監船 海监船 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jian4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
naval surveillance vessel
maritime patrol boat
海相 海相
海相沉積物 海相沉积物
海砂 海砂
海神 海神
海禁 海禁
海空軍 海空军