中文 Trung Quốc
  • 活生生 繁體中文 tranditional chinese活生生
  • 活生生 简体中文 tranditional chinese活生生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực (người)
  • cuộc sống (nghệ sĩ)
  • trong khi vẫn còn sống (ví dụ như da sống)
活生生 活生生 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 sheng1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • real (people)
  • living (artist)
  • while still alive (e.g. skinned alive)