中文 Trung Quốc
洪淵
洪渊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn và sâu sắc
洪淵 洪渊 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
vast and profound
洪湖 洪湖
洪湖市 洪湖市
洪澇 洪涝
洪澤湖 洪泽湖
洪澤縣 洪泽县
洪災 洪灾