中文 Trung Quốc
洪澇
洪涝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lũ lụt
ngập lụt
lũ lụt
洪澇 洪涝 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lao4]
Giải thích tiếng Anh
flood
inundation
flooding
洪澤 洪泽
洪澤湖 洪泽湖
洪澤縣 洪泽县
洪熙 洪熙
洪爐 洪炉
洪福 洪福