中文 Trung Quốc
洩殖腔
泄殖腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cloaca
khoang cloacal (chim, loài bò sát vv)
洩殖腔 泄殖腔 phát âm tiếng Việt:
[xie4 zhi2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
cloaca
cloacal cavity (of bird, reptile etc)
洩氣 泄气
洩洪 泄洪
洩洪閘 泄洪闸
洩瀉 泄泻
洩痢 泄痢
洩私憤 泄私愤