中文 Trung Quốc
洩底
泄底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ bên trong câu chuyện
洩底 泄底 phát âm tiếng Việt:
[xie4 di3]
Giải thích tiếng Anh
to divulge the inside story
洩怒 泄怒
洩恨 泄恨
洩慾 泄欲
洩憤 泄愤
洩殖腔 泄殖腔
洩氣 泄气