中文 Trung Quốc
津浪
津浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng thần
giống như 海嘯|海啸
津浪 津浪 phát âm tiếng Việt:
[jin1 lang4]
Giải thích tiếng Anh
tsunami
same as 海嘯|海啸
津液 津液
津澤 津泽
津要 津要
洧 洧
洧水 洧水
洨 洨