中文 Trung Quốc
津液
津液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể chất lỏng (thuật ngữ chung trong y học Trung Quốc)
津液 津液 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
bodily fluids (general term in Chinese medicine)
津澤 津泽
津要 津要
津貼 津贴
洧水 洧水
洨 洨
洨河 洨河