中文 Trung Quốc
洞察一切
洞察一切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem tất cả mọi thứ rõ ràng
洞察一切 洞察一切 phát âm tiếng Việt:
[dong4 cha2 yi1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to see everything clearly
洞察力 洞察力
洞府 洞府
洞庭湖 洞庭湖
洞房 洞房
洞房花燭 洞房花烛
洞房花燭夜 洞房花烛夜