中文 Trung Quốc
河道
河道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chảy
sông kênh
河道 河道 phát âm tiếng Việt:
[he2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
river course
river channel
河邊 河边
河間市 河间市
河馬 河马
沴 沴
沷 沷
沸 沸