中文 Trung Quốc
河漫灘
河漫滩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh đồng ngập lụt
河漫灘 河漫滩 phát âm tiếng Việt:
[he2 man4 tan1]
Giải thích tiếng Anh
floodplain
河濱 河滨
河灘 河滩
河烏 河乌
河畔 河畔
河神 河神
河童 河童