中文 Trung Quốc
河神
河神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần sông
河神 河神 phát âm tiếng Việt:
[he2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
river god
河童 河童
河粉 河粉
河蚌 河蚌
河西 河西
河西區 河西区
河西堡 河西堡