中文 Trung Quốc
洗手乳
洗手乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà phòng lỏng tay
洗手乳 洗手乳 phát âm tiếng Việt:
[xi3 shou3 ru3]
Giải thích tiếng Anh
liquid hand soap
洗手台 洗手台
洗手池 洗手池
洗手液 洗手液
洗手間 洗手间
洗染店 洗染店
洗浴 洗浴