中文 Trung Quốc
洋蔥
洋葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tây (Allium cepa)
hành tây
洋蔥 洋葱 phát âm tiếng Việt:
[yang2 cong1]
Giải thích tiếng Anh
onion (Allium cepa)
bulb onion
洋薊 洋蓟
洋薑 洋姜
洋蘇 洋苏
洋裝 洋装
洋話 洋话
洋貨 洋货