中文 Trung Quốc
洋脊
洋脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge
洋脊 洋脊 phát âm tiếng Việt:
[yang2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge
洋腔洋調 洋腔洋调
洋芋 洋芋
洋芫荽 洋芫荽
洋蒲桃 洋蒲桃
洋蔥 洋葱
洋薊 洋蓟