中文 Trung Quốc
洋紫蘇
洋紫苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage (thảo mộc)
洋紫蘇 洋紫苏 phát âm tiếng Việt:
[yang2 zi3 su1]
Giải thích tiếng Anh
sage (herb)
洋縣 洋县
洋脊 洋脊
洋腔洋調 洋腔洋调
洋芫荽 洋芫荽
洋菜 洋菜
洋蒲桃 洋蒲桃