中文 Trung Quốc
洋務
洋务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngoại giao (trong thời gian thanh)
nước ngoài học tập
洋務 洋务 phát âm tiếng Việt:
[yang2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
foreign affairs (in Qing times)
foreign learning
洋務學堂 洋务学堂
洋務派 洋务派
洋務運動 洋务运动
洋味 洋味
洋員 洋员
洋基 洋基