中文 Trung Quốc
洋員
洋员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Westerner làm việc ở nhà Thanh Trung Quốc (như giáo sư hoặc cố vấn quân sự vv)
洋員 洋员 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)
洋基 洋基
洋基隊 洋基队
洋場惡少 洋场恶少
洋娃娃 洋娃娃
洋學 洋学
洋山深水港 洋山深水港