中文 Trung Quốc
  • 泱泱 繁體中文 tranditional chinese泱泱
  • 泱泱 简体中文 tranditional chinese泱泱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grand
  • Tuyệt vời
  • rộng lớn
泱泱 泱泱 phát âm tiếng Việt:
  • [yang1 yang1]

Giải thích tiếng Anh
  • grand
  • magnificent
  • vast