中文 Trung Quốc
  • 泲 繁體中文 tranditional chinese
  • 泲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng rượu vang
  • tên con sông
泲 泲 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • clear wine
  • name of a river