中文 Trung Quốc
  • 泯 繁體中文 tranditional chinese
  • 泯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất
  • chết
  • để bôi
泯 泯 phát âm tiếng Việt:
  • [min3]

Giải thích tiếng Anh
  • to vanish
  • to die out
  • to obliterate