中文 Trung Quốc
  • 泯滅 繁體中文 tranditional chinese泯滅
  • 泯灭 简体中文 tranditional chinese泯灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bôi
  • chết
  • biến mất
泯滅 泯灭 phát âm tiếng Việt:
  • [min3 mie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to obliterate
  • to die out
  • to disappear