中文 Trung Quốc
波特酒
波特酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cảng rượu
波特酒 波特酒 phát âm tiếng Việt:
[Bo1 te4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
Port wine
波狀 波状
波狀熱 波状热
波狀雲 波状云
波紋 波纹
波羅 波罗
波羅的海 波罗的海