中文 Trung Quốc
波紋
波纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn
corrugation
波紋 波纹 phát âm tiếng Việt:
[bo1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
ripple
corrugation
波羅 波罗
波羅的海 波罗的海
波羅蜜 波罗蜜
波美拉尼亞 波美拉尼亚
波美比重計 波美比重计
波義耳 波义耳