中文 Trung Quốc
波特
波特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Potter hoặc Porter (họ người)
Baud
波特 波特 phát âm tiếng Việt:
[bo1 te4]
Giải thích tiếng Anh
baud
波特率 波特率
波特蘭市 波特兰市
波特酒 波特酒
波狀熱 波状热
波狀雲 波状云
波粒二象性 波粒二象性