中文 Trung Quốc
波瀾起伏
波澜起伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đỉnh cao sau khác (của câu chuyện ly kỳ)
波瀾起伏 波澜起伏 phát âm tiếng Việt:
[bo1 lan2 qi3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
one climax follows another (of thrilling story)
波爾卡 波尔卡
波爾多 波尔多
波爾多液 波尔多液
波特 波特
波特 波特
波特率 波特率