中文 Trung Quốc
波波頭
波波头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bob (kiểu tóc)
波波頭 波波头 phát âm tiếng Việt:
[bo1 bo1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
bob (hairstyle)
波洛涅斯 波洛涅斯
波浪 波浪
波濤 波涛
波濤磷磷 波涛磷磷
波濤粼粼 波涛粼粼
波瀾 波澜