中文 Trung Quốc
波濤粼粼
波涛粼粼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể sóng (thành ngữ)
波濤粼粼 波涛粼粼 phát âm tiếng Việt:
[bo1 tao1 lin2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
crystalline waves (idiom)
波瀾 波澜
波瀾壯闊 波澜壮阔
波瀾老成 波澜老成
波爾卡 波尔卡
波爾多 波尔多
波爾多液 波尔多液