中文 Trung Quốc
泡泡
泡泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bong bóng
泡泡 泡泡 phát âm tiếng Việt:
[pao4 pao5]
Giải thích tiếng Anh
bubbles
泡泡口香糖 泡泡口香糖
泡泡浴 泡泡浴
泡泡浴露 泡泡浴露
泡泡紗 泡泡纱
泡湯 泡汤
泡溫泉 泡温泉