中文 Trung Quốc
泡泡浴
泡泡浴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắm bong bóng
泡泡浴 泡泡浴 phát âm tiếng Việt:
[pao4 pao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
bubble bath
泡泡浴露 泡泡浴露
泡泡糖 泡泡糖
泡泡紗 泡泡纱
泡溫泉 泡温泉
泡漩 泡漩
泡澡 泡澡