中文 Trung Quốc
泛白
泛白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được suffused với màu trắng
để được đổi màu
để blanch
泛白 泛白 phát âm tiếng Việt:
[fan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to be suffused with white
to be discolored
to blanch
泛神論 泛神论
泛稱 泛称
泛紅 泛红
泛舟 泛舟
泛讀 泛读
泛酸 泛酸