中文 Trung Quốc
泛舟
泛舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi chèo thuyền
泛舟 泛舟 phát âm tiếng Việt:
[fan4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
to go boating
泛讀 泛读
泛酸 泛酸
泛音 泛音
泝 泝
泝源 泝源
泠 泠