中文 Trung Quốc
泛泛而談
泛泛而谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện nói chung điều khoản
泛泛而談 泛泛而谈 phát âm tiếng Việt:
[fan4 fan4 er2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to speak in general terms
泛濫 泛滥
泛濫成災 泛滥成灾
泛珠三角 泛珠三角
泛白 泛白
泛神論 泛神论
泛稱 泛称