中文 Trung Quốc
  • 河清海晏 繁體中文 tranditional chinese河清海晏
  • 河清海晏 简体中文 tranditional chinese河清海晏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sông Hoàng Hà là rõ ràng và biển là bình tĩnh
  • thế giới là lúc hòa bình (thành ngữ)
河清海晏 河清海晏 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 qing1 hai3 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • the Yellow River is clear and the sea is calm
  • the world is at peace (idiom)