中文 Trung Quốc
河津
河津
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Hejin ở Yuncheng 運城|运城 [Yun4 cheng2], Shanxi
河津 河津 phát âm tiếng Việt:
[He2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
Hejin county level city in Yuncheng 運城|运城[Yun4 cheng2], Shanxi
河津市 河津市
河流 河流
河清海晏 河清海晏
河港 河港
河源 河源
河源市 河源市