中文 Trung Quốc
河東獅
河东狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột chù
Xem thêm 河東獅吼|河东狮吼 [He2 dong1 shi1 hou3]
河東獅 河东狮 phát âm tiếng Việt:
[He2 dong1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
shrew
see also 河東獅吼|河东狮吼[He2 dong1 shi1 hou3]
河東獅吼 河东狮吼
河槽 河槽
河殤 河殇
河水不犯井水 河水不犯井水
河池 河池
河池地區 河池地区