中文 Trung Quốc
河槽
河槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông cạn
Kênh
河槽 河槽 phát âm tiếng Việt:
[he2 cao2]
Giải thích tiếng Anh
river bed
channel
河殤 河殇
河水 河水
河水不犯井水 河水不犯井水
河池地區 河池地区
河池市 河池市
河洛人 河洛人