中文 Trung Quốc
  • 殨 繁體中文 tranditional chinese
  • 㱮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 潰|溃 [kui4]
  • để fester
  • để ulcerate
殨 㱮 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 潰|溃[kui4]
  • to fester
  • to ulcerate