中文 Trung Quốc
  • 殫悶 繁體中文 tranditional chinese殫悶
  • 殚闷 简体中文 tranditional chinese殚闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mờ nhạt
  • để swoon
  • mất ý thức
殫悶 殚闷 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 men4]

Giải thích tiếng Anh
  • to faint
  • to swoon
  • to lose consciousness