中文 Trung Quốc
  • 殜殜 繁體中文 tranditional chinese殜殜
  • 殜殜 简体中文 tranditional chinese殜殜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yếu (bệnh)
  • thở yếu
殜殜 殜殜 phát âm tiếng Việt:
  • [die2 die2]

Giải thích tiếng Anh
  • weak (from illness)
  • breathing weakly