中文 Trung Quốc
  • 殞 繁體中文 tranditional chinese
  • 殒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hư mất
  • chết
殞 殒 phát âm tiếng Việt:
  • [yun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to perish
  • to die