中文 Trung Quốc
  • 死翹翹 繁體中文 tranditional chinese死翹翹
  • 死翘翘 简体中文 tranditional chinese死翘翘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • để thả chết
死翹翹 死翘翘 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 qiao4 qiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to die
  • to drop dead